--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy rộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy rộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy rộng
+
Generalize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy rộng"
Những từ có chứa
"suy rộng"
:
suy rộng
suy rộng ra
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
suy rộng
:
Generalize
+
duplex apartment
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng
+
surmise
:
sự phỏng đoán, sự ức đoánto be right in one's surmise đoán đúng
+
t
:
T, t
+
tái phạm
:
to relapse, to commit again